Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
national flag


noun
an emblem flown as a symbol of nationality
Syn:
ensign
Hypernyms:
emblem, allegory, flag


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.